pass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pass
/pɑ:s/
* nội động từ
đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua
to pass down the street: đi xuống phố
to pass along a wall: đi dọc theo bức tường
to pass across a road: đi ngang qua đường
to pass over a bridge: đi qua cầu
pass along!: đi lên!, đi đi!
(nghĩa bóng) trải qua
to pass through many hardships: trải qua nhiều khó khăn gian khổ
chuyển qua, truyền, trao, đưa
to pass from mouth to mouth: truyền từ miệng người này sang miệng người khác
(+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành
when Spring passes into Summer: câu đó đã trở thành tục ngữ
qua đi, biến đi, mất đi; chết
his fit of anger will soon: cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay
to pass hence; to pass from among us: đã chết, đã từ trần
trôi đi, trôi qua
time passes rapidly: thời gian trôi nhanh
được thông qua, được chấp nhận
the bill is sure to pass: bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua
these theories will not pass now: những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa
thi đỗ
xảy ra, được làm, được nói đến
I could not hear what was passing: tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến
bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết
I can't let it pass: tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được
(+ over, by) bỏ qua, lờ đi
to pass over someone's mistakes: bỏ qua lỗi của ai
(đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài
(pháp lý) được tuyên án
the verdict passed for the plaintiff: bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng
(+ upon) xét xử, tuyên án
lưu hành, tiêu được (tiền)
this coin will not pass: đồng tiền này không tiêu được
(thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu
* ngoại động từ
qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua
to pass the frontier: vượt qua biên giới
to pass a mountain range: vượt qua dãy núi
quá, vượt quá, hơn hẳn
he has passed fifty: ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi
to pass someone's comprehension: vượt quá sự biểu biết của ai
thông qua, được đem qua thông qua
to pass a bill: thông qua một bản dự luật
the bill must pass the parliament: bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện
qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...)
to pass the examination: qua được kỳ thi, thi đỗ
to pass muster: được cho là được, được công nhận là xứng đáng
duyệt
to pass troops: duyệt binh
đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao
to pass one's hand over one's face: đưa tay vuốt mặt
(thể dục,thể thao) chuyền (bóng...)
cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...)
phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...)
to pass remarks upon somebody: phát biểu những ý kiến nhận xét về ai
to pass a sentence: tuyên án
hứa (lời...)
to pass one's word: hứa chắc, đoan chắc
to pass away
trôi qua, đi qua, đi mất
chết, qua đời
to pass by
đi qua, đi ngang qua
bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ
to pass for
được coi là; có tiếng là
to pass for a scholar: được coi là một học giả
to pass in
chết ((cũng) to pass one's checks)
to pass off
mất đi, biến mất (cảm giác...)
diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành
the whole thing passed off without a hitch: mọi việc diễn ra không có gì trắc trở
đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...)
he passed it off upon her for a Rubens: hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben
to pass oneself off: mạo nhận là
he passes himself off as a doctor: nó mạo nhận là một bác sĩ
đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)
to pass on
đi tiếp
to pass out
(thực vật học) chết, qua đời
(thông tục) say không biết trời đất gì
mê đi, bất tỉnh
to pass over
băng qua
chết
làm lơ đi, bỏ qua
to pass it over in silence: làm lơ đi
to pass round
chuyền tay, chuyền theo vòng
đi vòng quanh
cuộn tròn
to pass a rope round a cask: cuộn cái dây thừng quanh thúng
to pass through
đi qua
trải qua, kinh qua
to pass up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ
to pass water
đái
* danh từ
sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
hoàn cảnh gay go, tình thế gay go
things have come to a pass: sự việc đi đến chỗ gay go
giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...)
(thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)
trò gian dối, trò bài tây
sự đưa tay qua (làm thôi miên...)
to bring to pass
(xem) bring
to come to pass
xảy ra
to make a pass at somebody
(từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai
* danh từ
đèo, hẽm núi
(quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước)
(hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được
cửa thông cho cá vào đăng
(kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán
to sell the pass
(nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh
pass
vượt qua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pass
(military) a written leave of absence
he had a pass for three days
(American football) a play that involves one player throwing the ball to a teammate
the coach sent in a passing play on third and long
Synonyms: passing play, passing game, passing
the location in a range of mountains of a geological formation that is lower than the surrounding peaks
we got through the pass before it started to snow
Synonyms: mountain pass, notch
any authorization to pass or go somewhere
the pass to visit had a strict time limit
Synonyms: passport
a document indicating permission to do something without restrictions
the media representatives had special passes
Synonyms: laissez passer
a flight or run by an aircraft over a target
the plane turned to make a second pass
a bad or difficult situation or state of affairs
a difficult juncture
a pretty pass
matters came to a head yesterday
one complete cycle of operations (as by a computer)
it was not possible to complete the computation in a single pass
a permit to enter or leave a military installation
he had to show his pass in order to get out
Synonyms: liberty chit
a complimentary ticket
the star got passes for his family
(sports) the act of throwing the ball to another member of your team
the pass was fumbled
go across or through
We passed the point where the police car had parked
A terrible thought went through his mind
Synonyms: go through, go across
place into the hands or custody of
hand me the spoon, please
Turn the files over to me, please
He turned over the prisoner to his lawyers
Synonyms: hand, reach, pass on, turn over, give
travel past
The sports car passed all the trucks
go unchallenged; be approved
The bill cleared the House
Synonyms: clear
go successfully through a test or a selection process
She passed the new Jersey Bar Exam and can practice law now
Synonyms: make it
Antonyms: fail
accept or judge as acceptable
The teacher passed the student although he was weak
Antonyms: fail
allow to go without comment or censure
the insult passed as if unnoticed
transfer to another; of rights or property
Our house passed under his official control
throw (a ball) to another player
Smith passed
cause to pass
She passed around the plates
Synonyms: make pass
Similar:
base on balls: (baseball) an advance to first base by a batter who receives four balls
he worked the pitcher for a base on balls
Synonyms: walk
bye: you advance to the next round in a tournament without playing an opponent
he had a bye in the first round
crack: a usually brief attempt
he took a crack at it
I gave it a whirl
Synonyms: fling, go, whirl, offer
passing: success in satisfying a test or requirement
his future depended on his passing that test
he got a pass in introductory chemistry
Synonyms: qualifying
Antonyms: failing
pas: (ballet) a step in dancing (especially in classical ballet)
travel by: move past
A black limousine passed by when she looked out the window
He passed his professor in the hall
One line of soldiers surpassed the other
Synonyms: pass by, surpass, go past, go by
legislate: make laws, bills, etc. or bring into effect by legislation
They passed the amendment
We cannot legislate how people spend their free time
elapse: pass by
three years elapsed
Synonyms: lapse, slip by, glide by, slip away, go by, slide by, go along
run: stretch out over a distance, space, time, or scope; run or extend between two points or beyond a certain point
Service runs all the way to Cranbury
His knowledge doesn't go very far
My memory extends back to my fourth year of life
The facts extend beyond a consideration of her personal assets
happen: come to pass
What is happening?
The meeting took place off without an incidence
Nothing occurred that seemed important
Synonyms: hap, go on, pass off, occur, fall out, come about, take place
spend: pass time in a specific way
how are you spending your summer vacation?
guide: pass over, across, or through
He ran his eyes over her body
She ran her fingers along the carved figurine
He drew her hair through his fingers
communicate: transmit information
Please communicate this message to all employees
pass along the good news
Synonyms: pass on, pass along, put across
evanesce: disappear gradually
The pain eventually passed off
Synonyms: fade, blow over, pass off, fleet
exceed: be superior or better than some standard
She exceeded our expectations
She topped her performance of last year
Synonyms: transcend, overstep, go past, top
sink: pass into a specified state or condition
He sank into nirvana
Synonyms: lapse
fall: be inherited by
The estate fell to my sister
The land returned to the family
The estate devolved to an heir that everybody had assumed to be dead
authorize: grant authorization or clearance for
Clear the manuscript for publication
The rock star never authorized this slanderous biography
die: pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
She died from cancer
The children perished in the fire
The patient went peacefully
The old guy kicked the bucket at the age of 102
Synonyms: decease, perish, go, exit, pass away, expire, kick the bucket, cash in one's chips, buy the farm, conk, give-up the ghost, drop dead, pop off, choke, croak, snuff it
Antonyms: be born
excrete: eliminate from the body
Pass a kidney stone
passing: of advancing the ball by throwing it
a team with a good passing attack
a pass play
Antonyms: running
- pass
- passe
- passé
- passed
- passee
- passel
- passer
- passim
- passée
- pass by
- pass on
- pass up
- pass-by
- passado
- passage
- passant
- passero
- passing
- passion
- passive
- passkey
- passman
- pass off
- pass out
- passable
- passably
- passband
- passbook
- passcode
- passerby
- passeres
- passible
- passmark
- passover
- passport
- password
- pass away
- pass over
- pass-band
- pass-book
- passement
- passenger
- passer-by
- passerina
- passerine
- passingly
- passional
- passivate
- passively
- passivism