passkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passkey.
Từ điển Anh Việt
passkey
/'pɑ:ski:/
* danh từ
chìa khoá vạn năng
chìa khoá mở then cửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passkey
key that secures entrance everywhere
Synonyms: passe-partout, master key, master