master key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
master key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
master key
* kỹ thuật
khóa chính
khóa chung
machine chìa khóa chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
master key
Similar:
passkey: key that secures entrance everywhere
Synonyms: passe-partout, master
Từ liên quan
- master
- masters
- mastery
- master's
- mastered
- masterly
- masterdom
- masterful
- mastering
- master hub
- master key
- master pin
- master rod
- master tap
- master-key
- masterless
- mastermind
- mastership
- masterwork
- masterwort
- master card
- master cock
- master copy
- master data
- master disc
- master disk
- master file
- master form
- master gage
- master gain
- master gear
- master lode
- master mask
- master node
- master page
- master plan
- master race
- master tape
- master time
- master unit
- master user
- masterfully
- masterpiece
- master batch
- master black
- master class
- master clock
- master drain
- master drive
- master gauge