master pin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
master pin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master pin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master pin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
master pin
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chốt nối chính (bánh xích)
xây dựng:
chốt nối chính (xích)
Từ liên quan
- master
- masters
- mastery
- master's
- mastered
- masterly
- masterdom
- masterful
- mastering
- master hub
- master key
- master pin
- master rod
- master tap
- master-key
- masterless
- mastermind
- mastership
- masterwork
- masterwort
- master card
- master cock
- master copy
- master data
- master disc
- master disk
- master file
- master form
- master gage
- master gain
- master gear
- master lode
- master mask
- master node
- master page
- master plan
- master race
- master tape
- master time
- master unit
- master user
- masterfully
- masterpiece
- master batch
- master black
- master class
- master clock
- master drain
- master drive
- master gauge