mastered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mastered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mastered
Similar:
master: be or become completely proficient or skilled in
She mastered Japanese in less than two years
Synonyms: get the hang
overcome: get on top of; deal with successfully
He overcame his shyness
Synonyms: get over, subdue, surmount, master
dominate: have dominance or the power to defeat over
Her pain completely mastered her
The methods can master the problems
Synonyms: master
master: have a firm understanding or knowledge of; be on top of
Do you control these data?
Synonyms: control
down: understood perfectly
had his algebra problems down
Synonyms: down pat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).