surmount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surmount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surmount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surmount.

Từ điển Anh Việt

  • surmount

    /sə:'maunt/

    * ngoại động từ

    khắc phục, vượt qua

    to surmount difficulty: khắc phục khó khăn

    ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên

    peaks surmounted with snow: những đỉnh núi có phủ tuyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surmount

    be on top of

    The scarf surmounted the gown

    Similar:

    overcome: get on top of; deal with successfully

    He overcame his shyness

    Synonyms: get over, subdue, master

    scale: reach the highest point of

    We scaled the Mont Blanc

    surpass: be or do something to a greater degree

    her performance surpasses that of any other student I know

    She outdoes all other athletes

    This exceeds all my expectations

    This car outperforms all others in its class

    Synonyms: outstrip, outmatch, outgo, exceed, outdo, outperform