surpass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surpass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surpass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surpass.
Từ điển Anh Việt
surpass
/sə:'pɑ:s/
* ngoại động từ
hơn, vượt, trội hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surpass
be or do something to a greater degree
her performance surpasses that of any other student I know
She outdoes all other athletes
This exceeds all my expectations
This car outperforms all others in its class
Synonyms: outstrip, outmatch, outgo, exceed, outdo, surmount, outperform
Similar:
excel: distinguish oneself
She excelled in math
Synonyms: stand out
travel by: move past
A black limousine passed by when she looked out the window
He passed his professor in the hall
One line of soldiers surpassed the other
Synonyms: pass by, go past, go by, pass
exceed: be greater in scope or size than some standard
Their loyalty exceeds their national bonds
Synonyms: transcend