outgo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outgo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgo.

Từ điển Anh Việt

  • outgo

    /aut'gou/

    * ngoại động từ outwent; outgone

    đi trước, vượt lên trước

    (nghĩa bóng) vượt, hơn

    * nội động từ

    đi ra

    * danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)

    tiền chi tiêu

    sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outgo

    * kinh tế

    hạng mục chi

    * kỹ thuật

    lưu lượng

    sự ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet