outgo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outgo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgo.
Từ điển Anh Việt
outgo
/aut'gou/
* ngoại động từ outwent; outgone
đi trước, vượt lên trước
(nghĩa bóng) vượt, hơn
* nội động từ
đi ra
* danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)
tiền chi tiêu
sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outgo
* kinh tế
hạng mục chi
* kỹ thuật
lưu lượng
sự ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outgo
money paid out; an amount spent
Synonyms: spending, expenditure, outlay
Antonyms: income
Similar:
surpass: be or do something to a greater degree
her performance surpasses that of any other student I know
She outdoes all other athletes
This exceeds all my expectations
This car outperforms all others in its class
Synonyms: outstrip, outmatch, exceed, outdo, surmount, outperform
Từ liên quan
- outgo
- outgoer
- outgone
- outgoing
- outgoings
- outgoing air
- outgoing call
- outgoing data
- outgoing feed
- outgoing line
- outgoing mail
- outgoing (o/g)
- outgoing group
- outgoing pulse
- outgoing shift
- outgoing trunk
- outgoing access
- outgoing feeder
- outgoing vessel
- outgoing channel
- outgoing circuit
- outgoing country
- outgoing cubicle
- outgoing invoice
- outgoing partner
- outgoing traffic
- outgoing chairman
- outgoing procedure
- outgoing access (oa)
- outgoing trunk circuit
- outgoing correspondence
- outgoing calls barred line
- outgoing calls barred (ocb)
- outgoing echo suppressor-oes
- outgoing trunk circuit (ogtc)
- outgoings exceed the incomings
- outgoing longwave radiation (olr)