outgoing air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outgoing air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgoing air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgoing air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outgoing air
* kỹ thuật
không khí ra
không khí thải
điện lạnh:
không khí đi ra
Từ liên quan
- outgoing
- outgoings
- outgoing air
- outgoing call
- outgoing data
- outgoing feed
- outgoing line
- outgoing mail
- outgoing (o/g)
- outgoing group
- outgoing pulse
- outgoing shift
- outgoing trunk
- outgoing access
- outgoing feeder
- outgoing vessel
- outgoing channel
- outgoing circuit
- outgoing country
- outgoing cubicle
- outgoing invoice
- outgoing partner
- outgoing traffic
- outgoing chairman
- outgoing procedure
- outgoing access (oa)
- outgoing trunk circuit
- outgoing correspondence
- outgoing calls barred line
- outgoing calls barred (ocb)
- outgoing echo suppressor-oes
- outgoing trunk circuit (ogtc)
- outgoings exceed the incomings
- outgoing longwave radiation (olr)