outgoing circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outgoing circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgoing circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgoing circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outgoing circuit
* kỹ thuật
đuờng ra ngoài
mạch đi ra
Từ liên quan
- outgoing
- outgoings
- outgoing air
- outgoing call
- outgoing data
- outgoing feed
- outgoing line
- outgoing mail
- outgoing (o/g)
- outgoing group
- outgoing pulse
- outgoing shift
- outgoing trunk
- outgoing access
- outgoing feeder
- outgoing vessel
- outgoing channel
- outgoing circuit
- outgoing country
- outgoing cubicle
- outgoing invoice
- outgoing partner
- outgoing traffic
- outgoing chairman
- outgoing procedure
- outgoing access (oa)
- outgoing trunk circuit
- outgoing correspondence
- outgoing calls barred line
- outgoing calls barred (ocb)
- outgoing echo suppressor-oes
- outgoing trunk circuit (ogtc)
- outgoings exceed the incomings
- outgoing longwave radiation (olr)