outgoing procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outgoing procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgoing procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgoing procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outgoing procedure

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quy trình đi

    quy trình gọi đi

    thủ tục gọi đi