outgoing longwave radiation (olr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outgoing longwave radiation (olr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgoing longwave radiation (olr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgoing longwave radiation (olr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outgoing longwave radiation (olr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bức xạ sóng dài chiều đi