outgoing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outgoing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgoing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgoing.

Từ điển Anh Việt

  • outgoing

    /'aut,gouiɳ/

    * danh từ

    (như) outgo

    * tính từ

    đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc

    an outgoing train: chuyến xe lửa sắp đi

    an outgoing minister: ông bộ trưởng sắp thôi việc

  • outgoing

    ra; (toán kinh tế) tiền phí tổn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outgoing

    * kỹ thuật

    đi ra

    ló ra

    ra ngoài

    sự khởi hành

    sự ra

    sự tuôn ra

    tiền phí tổn

    toán & tin:

    ra, tiền phí tổn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outgoing

    leaving a place or a position

    an outgoing steamship

    Antonyms: incoming

    retiring from a position or office

    the outgoing president

    Antonyms: incoming

    Similar:

    surpass: be or do something to a greater degree

    her performance surpasses that of any other student I know

    She outdoes all other athletes

    This exceeds all my expectations

    This car outperforms all others in its class

    Synonyms: outstrip, outmatch, outgo, exceed, outdo, surmount, outperform

    extroverted: at ease in talking to others

    Synonyms: forthcoming