outmatch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outmatch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outmatch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outmatch.
Từ điển Anh Việt
outmatch
/aut'mætʃ/
* ngoại động từ
giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn