exceed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exceed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceed.

Từ điển Anh Việt

  • exceed

    /ik'si:d/

    * nội động từ

    trội hơn

    làm quá

    phóng đại

    ăn uống quá độ

  • exceed

    (Tech) vượt trội (đ)

  • exceed

    trội, vượt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exceed

    * kỹ thuật

    trội

    vượt

    vượt qua

    vượt quá

    toán & tin:

    trội vượt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exceed

    be greater in scope or size than some standard

    Their loyalty exceeds their national bonds

    Synonyms: transcend, surpass

    be superior or better than some standard

    She exceeded our expectations

    She topped her performance of last year

    Synonyms: transcend, overstep, pass, go past, top

    Similar:

    surpass: be or do something to a greater degree

    her performance surpasses that of any other student I know

    She outdoes all other athletes

    This exceeds all my expectations

    This car outperforms all others in its class

    Synonyms: outstrip, outmatch, outgo, outdo, surmount, outperform