overstep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overstep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overstep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overstep.

Từ điển Anh Việt

  • overstep

    /'ouvə'step/

    * ngoại động từ

    đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overstep

    * kỹ thuật

    sự nghịch chờm

    sự phủ chờm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overstep

    Similar:

    transgress: pass beyond (limits or boundaries)

    Synonyms: trespass

    exceed: be superior or better than some standard

    She exceeded our expectations

    She topped her performance of last year

    Synonyms: transcend, pass, go past, top