overstep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overstep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overstep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overstep.
Từ điển Anh Việt
overstep
/'ouvə'step/
* ngoại động từ
đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overstep
* kỹ thuật
sự nghịch chờm
sự phủ chờm