transcend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transcend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcend.

Từ điển Anh Việt

  • transcend

    /træn'send/

    * ngoại động từ

    vượt quá, hơn

    the beautiful scene transcends my power of description: cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transcend

    Similar:

    exceed: be greater in scope or size than some standard

    Their loyalty exceeds their national bonds

    Synonyms: surpass

    exceed: be superior or better than some standard

    She exceeded our expectations

    She topped her performance of last year

    Synonyms: overstep, pass, go past, top