transcend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transcend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcend.
Từ điển Anh Việt
transcend
/træn'send/
* ngoại động từ
vượt quá, hơn
the beautiful scene transcends my power of description: cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- transcend
- transcendent
- transcendence
- transcendency
- transcendental
- transcendentally
- transcendentalism
- transcendentalist
- transcendental term
- transcendence degree
- transcendent element
- transcendental basic
- transcendental curve
- transcendental number
- transcendental surface
- transcendental equation
- transcendental function
- transcendental expression
- transcendental meditation
- transcendental philosophy
- transcendental production function
- transcendental extension of a field
- transcendental logarithmic production function