transcendentalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transcendentalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcendentalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcendentalist.
Từ điển Anh Việt
transcendentalist
* danh từ
người theo thuyết tiên nghiệm; người tin thuyết tiên nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transcendentalist
advocate of transcendentalism