transcendental meditation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transcendental meditation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcendental meditation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcendental meditation.
Từ điển Anh Việt
transcendental meditation
* danh từ
kỹ thuật nhập thiền và thư giãn bắt nguồn từ Ân độ giáo, gồm có việc tự lặp đi lặp lại cho mình nghe một câu đặc biệt)
Từ liên quan
- transcendental
- transcendentally
- transcendentalism
- transcendentalist
- transcendental term
- transcendental basic
- transcendental curve
- transcendental number
- transcendental surface
- transcendental equation
- transcendental function
- transcendental expression
- transcendental meditation
- transcendental philosophy
- transcendental production function
- transcendental extension of a field
- transcendental logarithmic production function