transcendental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transcendental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcendental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcendental.
Từ điển Anh Việt
transcendental
/,trænsən'dentl/
* tính từ
(triết học) tiên nghiệm
transcendental philosophy: triết học tiên nghiệm
transcendental cognition: nhận thức tiên nghiệm
(như) transcendent
mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
transcendental concept: khái niệm mơ hồ
(toán học) siêu việt
transcendental equation: phương trình siêu việt
transcendental
siêu việt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transcendental
* kỹ thuật
siêu việt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transcendental
of or characteristic of a system of philosophy emphasizing the intuitive and spiritual above the empirical and material
Similar:
nonnatural: existing outside of or not in accordance with nature
find transcendental motives for sublunary action"-Aldous Huxley
Synonyms: otherworldly, preternatural
Từ liên quan
- transcendental
- transcendentally
- transcendentalism
- transcendentalist
- transcendental term
- transcendental basic
- transcendental curve
- transcendental number
- transcendental surface
- transcendental equation
- transcendental function
- transcendental expression
- transcendental meditation
- transcendental philosophy
- transcendental production function
- transcendental extension of a field
- transcendental logarithmic production function