otherworldly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

otherworldly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otherworldly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otherworldly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • otherworldly

    Similar:

    nonnatural: existing outside of or not in accordance with nature

    find transcendental motives for sublunary action"-Aldous Huxley

    Synonyms: preternatural, transcendental

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).