preternatural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preternatural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preternatural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preternatural.
Từ điển Anh Việt
preternatural
/,pri:tə'nætʃrəl/
* tính từ
siêu nhân, phi phàm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preternatural
surpassing the ordinary or normal
Beyond his preternatural affability there is some acid and some steel" - George Will
his uncanny sense of direction
Synonyms: uncanny
Similar:
nonnatural: existing outside of or not in accordance with nature
find transcendental motives for sublunary action"-Aldous Huxley
Synonyms: otherworldly, transcendental