preternaturally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preternaturally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preternaturally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preternaturally.

Từ điển Anh Việt

  • preternaturally

    * phó từ

    siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preternaturally

    in a supernatural manner

    she was preternaturally beautiful

    Synonyms: supernaturally