uncanny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncanny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncanny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncanny.
Từ điển Anh Việt
uncanny
/ʌn'kæni/
* tính từ
kỳ lạ, huyền bí
không khôn ngoan, dại dột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncanny
Similar:
eldritch: suggesting the operation of supernatural influences
an eldritch screech
the three weird sisters
stumps...had uncanny shapes as of monstrous creatures"- John Galsworthy
an unearthly light
he could hear the unearthly scream of some curlew piercing the din"- Henry Kingsley
preternatural: surpassing the ordinary or normal
Beyond his preternatural affability there is some acid and some steel" - George Will
his uncanny sense of direction