eldritch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eldritch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eldritch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eldritch.
Từ điển Anh Việt
eldritch
/'eldritʃ/
* tính từ
(Ê-cốt) kỳ quái, xấu như ma
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eldritch
suggesting the operation of supernatural influences
an eldritch screech
the three weird sisters
stumps...had uncanny shapes as of monstrous creatures"- John Galsworthy
an unearthly light
he could hear the unearthly scream of some curlew piercing the din"- Henry Kingsley