unearthly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unearthly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unearthly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unearthly.
Từ điển Anh Việt
unearthly
/'ʌn'ə:θli/
* tính từ
không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường
kỳ dị, huyền ảo
(thông tục) khủng khiếp
unearthly din: tiếng om sòm khủng khiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unearthly
Similar:
spiritual: concerned with or affecting the spirit or soul
a spiritual approach to life
spiritual fulfillment
spiritual values
unearthly love
eldritch: suggesting the operation of supernatural influences
an eldritch screech
the three weird sisters
stumps...had uncanny shapes as of monstrous creatures"- John Galsworthy
an unearthly light
he could hear the unearthly scream of some curlew piercing the din"- Henry Kingsley