spiritual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spiritual
/'spiritjuəl/
* tính từ
(thuộc) tinh thần
(thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn
(thuộc) thần thánh
(thuộc) tôn giáo
spiritual interests: quyền lợi tôn giáo
có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)
* danh từ
bài hát tôn giáo của người Mỹ da đen ((cũng) Negro spiritual)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spiritual
a kind of religious song originated by Blacks in the southern United States
Synonyms: Negro spiritual
concerned with or affecting the spirit or soul
a spiritual approach to life
spiritual fulfillment
spiritual values
unearthly love
Synonyms: unearthly
lacking material body or form or substance
spiritual beings
the vital transcendental soul belonging to the spiritual realm"-Lewis Mumford
Similar:
religious: concerned with sacred matters or religion or the church
religious texts
a member of a religious order
lords temporal and spiritual
spiritual leaders
spiritual songs
apparitional: resembling or characteristic of a phantom
a ghostly face at the window
a phantasmal presence in the room
spectral emanations
spiritual tappings at a seance
Synonyms: ghostlike, ghostly, phantasmal, spectral