spiritual leader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiritual leader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritual leader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritual leader.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spiritual leader
a leader in religious or sacred affairs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).