spiritualisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiritualisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritualisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritualisation.

Từ điển Anh Việt

  • spiritualisation

    * danh từ

    sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần

    sự đề cao, sự nâng cao

    sự làm cho sinh động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiritualisation

    Similar:

    spiritualization: the act of making something spiritual; infusing it with spiritual content