spiritualization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiritualization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritualization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritualization.

Từ điển Anh Việt

  • spiritualization

    /,spiritjuəlai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần

    sự đề cao, sự nâng cao

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiritualization

    the act of making something spiritual; infusing it with spiritual content

    Synonyms: spiritualisation