spiritual bouquet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiritual bouquet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritual bouquet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritual bouquet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiritual bouquet

    (Roman Catholic Church) a card indicating that the sender will perform certain devotional acts on behalf of another

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).