spirituality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spirituality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirituality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirituality.

Từ điển Anh Việt

  • spirituality

    /,spiritju'æliti/

    * danh từ

    tính chất tinh thần

    (số nhiều) tài sản của nhà thờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet