worldliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worldliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worldliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worldliness.
Từ điển Anh Việt
worldliness
/'wə:ldlinis/
* danh từ
tính chất trần tục
tính chất thời lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worldliness
concern with worldly affairs to the neglect of spiritual needs
he disliked the worldliness of many bishops around him
Antonyms: otherworldliness
Similar:
sophistication: the quality or character of being intellectually sophisticated and worldly through cultivation or experience or disillusionment
Synonyms: mundaneness, mundanity
Antonyms: naivete