mundanity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mundanity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mundanity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mundanity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mundanity
Similar:
sophistication: the quality or character of being intellectually sophisticated and worldly through cultivation or experience or disillusionment
Synonyms: worldliness, mundaneness
Antonyms: naivete
ordinariness: the quality of being commonplace and ordinary
Synonyms: mundaneness
Antonyms: extraordinariness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).