spiritualty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiritualty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritualty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritualty.
Từ điển Anh Việt
spiritualty
* danh từ
xem spirituality
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spiritualty
property or income owned by a church
Synonyms: spirituality, church property