spiritual rebirth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiritual rebirth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritual rebirth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritual rebirth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spiritual rebirth
Similar:
conversion: a spiritual enlightenment causing a person to lead a new life
Synonyms: rebirth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).