conversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
conversion
(Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
Conversion
(Econ) Sự chuyển đổi
+ Tập quán phát hành CHỨNG KHOÁN và CỔ PHIẾU mới để thay thế cái cũ.
conversion
sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá
code ự biển đổi mã
data c. sự biển đổi các số liệu
digital c. sự biển đổi chữ số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conversion
* kinh tế
hoán đổi
hối đoái
quy đổi
sự chuyển đổi
sự chuyển vị
sự đảo
sự đường hóa
sự hoán vị
sự lạm chuyển
sự thủy phân
sự trao đổi
* kỹ thuật
biến đổi
chương trình chuyển đổi
chuyển hóa
sự biến đổi
sự chuyển
sự chuyển đổi
hóa học & vật liệu:
chuyển đổi
chuyển hoán
dầu chuyển đổi
dầu chuyển hóa
toán & tin:
hoán chuyển
phép chuyển hóa
y học:
sự chuyển dạng
cơ khí & công trình:
sự chuyển hóa
sự quy đổi
vật lý:
thiết bị biến hoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conversion
an event that results in a transformation
Synonyms: transition, changeover
a change in the units or form of an expression: "conversion from Fahrenheit to Centigrade"
a successful free throw or try for point after a touchdown
a spiritual enlightenment causing a person to lead a new life
Synonyms: rebirth, spiritual rebirth
(psychiatry) a defense mechanism represses emotional conflicts which are then converted into physical symptoms that have no organic basis
a change of religion
his conversion to the Catholic faith
interchange of subject and predicate of a proposition
act of exchanging one type of money or security for another
the act of changing from one use or function or purpose to another
- conversion
- conversional
- conversionary
- conversion kit
- conversion oil
- conversion code
- conversion cost
- conversion debt
- conversion gain
- conversion loan
- conversion loss
- conversion nose
- conversion rate
- conversion rule
- conversion time
- conversion type
- conversion unit
- conversion chart
- conversion issue
- conversion price
- conversion ratio
- conversion right
- conversion stock
- conversion table
- conversion value
- conversion burner
- conversion degree
- conversion factor
- conversion office
- conversion option
- conversion parity
- conversion period
- conversion theory
- conversion tunnel
- conversion account
- conversion coating
- conversion formula
- conversion of loan
- conversion payment
- conversion premium
- conversion process
- conversion program
- conversion routine
- conversion catalyst
- conversion constant
- conversion discount
- conversion disorder
- conversion function
- conversion hysteria
- conversion operator