conversion gain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conversion gain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversion gain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversion gain.
Từ điển Anh Việt
conversion gain
(Tech) tăng ích hoán đổi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conversion gain
* kỹ thuật
sự biến đổi
sự biến hoán
sự chế tạo lại
sự chuyển đổi
sự mã hóa
sự sửa đổi
điện:
sự biến đổi dòng điện
Từ liên quan
- conversion
- conversional
- conversionary
- conversion kit
- conversion oil
- conversion code
- conversion cost
- conversion debt
- conversion gain
- conversion loan
- conversion loss
- conversion nose
- conversion rate
- conversion rule
- conversion time
- conversion type
- conversion unit
- conversion chart
- conversion issue
- conversion price
- conversion ratio
- conversion right
- conversion stock
- conversion table
- conversion value
- conversion burner
- conversion degree
- conversion factor
- conversion office
- conversion option
- conversion parity
- conversion period
- conversion theory
- conversion tunnel
- conversion account
- conversion coating
- conversion formula
- conversion of loan
- conversion payment
- conversion premium
- conversion process
- conversion program
- conversion routine
- conversion catalyst
- conversion constant
- conversion discount
- conversion disorder
- conversion function
- conversion hysteria
- conversion operator