conversion rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversion rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversion rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversion rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conversion rate

    * kinh tế

    tỉ giá hối đoái

    tỉ lệ quy đổi

    tỷ giá chuyển đổi

    * kỹ thuật

    hệ số biến đổi

    cơ khí & công trình:

    bộ công cụ biến đổi

    bộ dụng cụ cơ khí

    ô tô:

    tốc độ hóa khử

    toán & tin:

    tỷ lệ chuyển đổi