conversion hysteria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conversion hysteria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversion hysteria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversion hysteria.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conversion hysteria
Similar:
conversion disorder: a mental disorder characterized by the conversion of mental conflict into somatic forms (into paralysis or anesthesia having no apparent cause)
Synonyms: conversion reaction
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conversion
- conversional
- conversionary
- conversion kit
- conversion oil
- conversion code
- conversion cost
- conversion debt
- conversion gain
- conversion loan
- conversion loss
- conversion nose
- conversion rate
- conversion rule
- conversion time
- conversion type
- conversion unit
- conversion chart
- conversion issue
- conversion price
- conversion ratio
- conversion right
- conversion stock
- conversion table
- conversion value
- conversion burner
- conversion degree
- conversion factor
- conversion office
- conversion option
- conversion parity
- conversion period
- conversion theory
- conversion tunnel
- conversion account
- conversion coating
- conversion formula
- conversion of loan
- conversion payment
- conversion premium
- conversion process
- conversion program
- conversion routine
- conversion catalyst
- conversion constant
- conversion discount
- conversion disorder
- conversion function
- conversion hysteria
- conversion operator