conversion disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversion disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversion disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversion disorder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conversion disorder

    a mental disorder characterized by the conversion of mental conflict into somatic forms (into paralysis or anesthesia having no apparent cause)

    Synonyms: conversion reaction, conversion hysteria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).