rebirth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rebirth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebirth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebirth.
Từ điển Anh Việt
rebirth
/'ri:'belou/
* danh từ
sự sinh lại, sự hiện thân mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rebirth
the revival of learning and culture
Synonyms: Renaissance, Renascence
Similar:
metempsychosis: after death the soul begins a new cycle of existence in another human body
reincarnation: a second or new birth
Synonyms: renascence
conversion: a spiritual enlightenment causing a person to lead a new life
Synonyms: spiritual rebirth