metempsychosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metempsychosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metempsychosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metempsychosis.
Từ điển Anh Việt
metempsychosis
/,metempsi'kousi:z/
* danh từ, số nhiều metempsychoses /,metempsi'kousis/
thuyết luân hồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metempsychosis
after death the soul begins a new cycle of existence in another human body
Synonyms: rebirth