reincarnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reincarnation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reincarnation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reincarnation.

Từ điển Anh Việt

  • reincarnation

    /'ri:inkɑ:'neiʃn/

    * danh từ

    sự đầu thai, sự hiện thân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reincarnation

    embodiment in a new form (especially the reappearance or a person in another form)

    his reincarnation as a lion

    a second or new birth

    Synonyms: rebirth, renascence

    the Hindu or Buddhist doctrine that a person may be reborn successively into one of five classes of living beings (god or human or animal or hungry ghost or denizen of Hell) depending on the person's own actions