renascence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renascence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renascence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renascence.

Từ điển Anh Việt

  • renascence

    /ri'næsns/

    * danh từ

    sự hồi phục, sự tái sinh

    (renascence) thời kỳ phục hưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • renascence

    Similar:

    renaissance: the period of European history at the close of the Middle Ages and the rise of the modern world; a cultural rebirth from the 14th through the middle of the 17th centuries

    reincarnation: a second or new birth

    Synonyms: rebirth

    rebirth: the revival of learning and culture

    Synonyms: Renaissance