changeover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
changeover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changeover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changeover.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
changeover
* kinh tế
sự thay đổi hệ thống làm việc
sự thay đổi thiết bị
* kỹ thuật
sự chỉnh lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
changeover
Similar:
conversion: an event that results in a transformation
Synonyms: transition