changeover distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

changeover distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changeover distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changeover distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • changeover distance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khoảng cách chuyển hướng