spiritually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiritually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritually.

Từ điển Anh Việt

  • spiritually

    * phó từ

    (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn

    A spiritually impoverished cultured: Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần

    hóm hỉnh; dí dỏm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiritually

    in a spiritual manner

    the ninth century was the spiritually freest period