spiritual jewel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiritual jewel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritual jewel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritual jewel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiritual jewel

    Similar:

    shen-pao: a member of the Taoist Trinity; identified with Lao-tse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).