spiritual being nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiritual being nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritual being giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritual being.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiritual being

    an incorporeal being believed to have powers to affect the course of human events

    Synonyms: supernatural being

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).